Có 2 kết quả:
折中 zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ • 折衷 zhé zhōng ㄓㄜˊ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compromise
(2) to take the middle road
(3) a trade-off
(4) eclectic
(2) to take the middle road
(3) a trade-off
(4) eclectic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 折中[zhe2 zhong1]
Bình luận 0